Máy tính khả năng chịu tải của ổ trục
Tính toán tải trọng động quan trọng và tuổi thọ L10
Các thông số tính toán
Dựa trên tiêu chuẩn ISO 281 và tiêu chuẩn của nhà sản xuất ổ trục
Kết quả tính toán
—
—
—
—
—
Khuyến nghị lựa chọn vòng bi:
Máy tính hoạt động như thế nào
Tiêu chuẩn tham khảo
Tiêu chuẩn quốc tế:
- ISO 281:2007 – Vòng bi lăn — Tải trọng động định mức và tuổi thọ định mức
- ISO/TS 16281 – Phương pháp tính tuổi thọ định mức tham chiếu đã sửa đổi
- Tiêu chuẩn ANSI/ABMA Std 9 – Tải trọng định mức và tuổi thọ mỏi cho ổ bi
- Tiêu chuẩn ANSI/ABMA Std 11 – Tải trọng định mức và tuổi thọ mỏi cho ổ trục con lăn
Xếp hạng tải trọng động cơ bản
Tải trọng động cơ bản C được tính toán bằng cách sử dụng:
where:
- C — tải trọng động cơ bản định mức (N)
- P — tải trọng động tương đương (N)
- fL — yếu tố cuộc sống
- fT — hệ số nhiệt độ
- a1 — hệ số tin cậy
Tải trọng động tương đương
Đối với tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp:
trong đó X và Y là các hệ số phụ thuộc vào tỷ lệ Fa/Fr và loại ổ trục.
Tính toán hệ số sống
Hệ số tuổi thọ được tính từ tuổi thọ cần thiết:
trong đó p = 3 đối với ổ bi và p = 10/3 đối với ổ lăn.
Tác động của nhiệt độ
Nhiệt độ vận hành ảnh hưởng đến khả năng chịu lực:
- Lên đến 150°C (302°F): fT = 1,0
- 200°C (392°F): fT = 0,90
- 250°C (482°F): fT = 0,75
- 300°C (572°F): fT = 0,60
Hướng dẫn lựa chọn loại vòng bi
- Vòng bi: Tốc độ cao, tải trọng vừa phải, ma sát thấp
- Con lăn hình trụ: Tải trọng hướng tâm cao, tốc độ vừa phải
- Con lăn hình cầu: Tải trọng nặng, khả năng mất cân bằng
- Con lăn côn: Tải trọng kết hợp, độ cứng cao
- Con lăn kim: Tải trọng hướng tâm cao, thiết kế nhỏ gọn
Những cân nhắc quan trọng
- Luôn luôn xem xét các yếu tố an toàn cho các ứng dụng quan trọng
- Tính đến tải trọng va chạm và độ rung
- Bôi trơn đúng cách là điều cần thiết để đạt được tuổi thọ được tính toán
- Sự ô nhiễm có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ của ổ trục
- Xem xét cách sắp xếp ổ trục (cố định/nổi) để giãn nở vì nhiệt
Ví dụ sử dụng & Hướng dẫn lựa chọn giá trị
Ví dụ 1: Vòng bi động cơ điện
Kịch bản: Động cơ 30 kW với truyền động dây đai
- Loại vòng bi: Vòng bi (rãnh sâu)
- Tải trọng hướng tâm: 2500 N (lực căng dây đai)
- Tải trọng trục: 200 N (lực đẩy nhỏ)
- Speed: 1480 vòng/phút
- Tuổi thọ cần thiết: 40000 giờ
- Nhiệt độ: 70°C
- Độ tin cậy: 90%
- Kết quả: C ≈ 35 kN → Chọn 6309 (C = 52,7 kN)
Ví dụ 2: Vòng bi trục bơm
Kịch bản: Máy bơm ly tâm có cánh quạt nhô ra
- Loại vòng bi: Vòng bi lăn hình cầu
- Tải trọng hướng tâm: 8000 N (trọng lượng cánh quạt + thủy lực)
- Tải trọng trục: 3000 N (tải trọng đẩy)
- Speed: 2950 vòng/phút
- Tuổi thọ cần thiết: 50000 giờ
- Nhiệt độ: 85°C
- Độ tin cậy: 95%
- Kết quả: C ≈ 125 kN → Chọn 22218 (C = 170 kN)
Ví dụ 3: Trục ra hộp số
Kịch bản: Hộp số công nghiệp có tải trọng hướng tâm lớn
- Loại vòng bi: Vòng bi lăn côn
- Tải trọng hướng tâm: 15000 Bắc
- Tải trọng trục: 5000 N (lực đẩy bánh răng xoắn)
- Speed: 150 vòng/phút
- Tuổi thọ cần thiết: 100000 giờ
- Nhiệt độ: 90°C
- Độ tin cậy: 98%
- Kết quả: C ≈ 220 kN → Chọn 32220 (C = 298 kN)
Cách chọn giá trị
Lựa chọn loại vòng bi
- Vòng bi:
- Tốc độ lên tới 20.000 vòng/phút
- Tải nhẹ đến trung bình
- Yêu cầu ma sát thấp
- Pháp/Pháp < 0,5 điển hình
- Con lăn hình trụ:
- Chỉ tải trọng hướng tâm cao
- Không có khả năng chịu tải dọc trục (trừ NJ, NUP)
- Cho phép chuyển động trục tự do
- Khả năng tốc độ cao
- Con lăn hình cầu:
- Tải rất nặng
- Độ lệch lên đến 2°
- Tải kết hợp OK
- Giới hạn tốc độ thấp hơn
- Con lăn côn:
- Tải trọng kết hợp cao
- Cần độ cứng cao
- Thường được ghép đôi
- Fa/Fr lên đến 1,5
Mẹo tính toán tải trọng
- Truyền động đai: Tải trọng hướng tâm = 1,5-2,5 × độ căng của dây đai
- Truyền động bánh răng: Bao gồm các lực tách biệt và các yếu tố động
- Tải trọng nhô ra: Tính toán tải trọng mô men tại ổ trục
- Các yếu tố động:
- Sốc nhẹ: × 1,2-1,5
- Sốc vừa phải: × 1,5-2,0
- Sốc nặng: × 2.0-3.0
Yêu cầu cuộc sống theo ứng dụng
- 8.000-12.000 giờ: Đồ gia dụng, dụng cụ cầm tay
- 20.000-30.000 giờ: Máy hoạt động 8 giờ mỗi ngày
- 40.000-50.000 giờ: Hoạt động 16 giờ mỗi ngày
- 60.000-100.000 giờ: Hoạt động liên tục 24 giờ
- 100.000-200.000 giờ: Thiết bị quan trọng, không có lỗi
Cân nhắc về nhiệt độ
- Vòng bi tiêu chuẩn: -30°C đến +120°C
- Vòng bi chịu nhiệt độ cao: Lên đến 200°C với mỡ đặc biệt
- Vòng bi ổn định: Lên đến 250°C (hậu tố S1)
- Vòng bi đặc biệt: Lên đến 350°C (hậu tố S2, S3)
- Note: Nhiệt độ cao hơn đòi hỏi chất bôi trơn đặc biệt
Lựa chọn hệ số tin cậy
- 90% (a1=1.0): Ứng dụng công nghiệp tiêu chuẩn
- 95% (a1=0,62): Thiết bị quan trọng
- 96% (a1=0,53): Các quy trình quan trọng
- 97% (a1=0,44): An toàn quan trọng
- 98% (a1=0,33): Hàng không vũ trụ, y tế
- 99% (a1=0,21): Cực kỳ quan trọng, không cho phép sai sót
📘 Hướng dẫn đầy đủ: Máy tính khả năng chịu tải của ổ trục
🎯 Máy tính này có chức năng gì
Máy tính này xác định mức tải trọng động cần thiết cho ổ trục lăn và tính toán tuổi thọ L10 của chúng.
Công cụ thiết yếu để thiết kế và lựa chọn vòng bi cho bất kỳ thiết bị quay nào.
🌍 Hiểu về tiêu chuẩn ISO 281
Tiêu chuẩn ISO 281:2007 là tiêu chuẩn quốc tế chính để tính toán tuổi thọ vòng bi. Dựa trên dữ liệu thống kê trong nhiều thập kỷ và thử nghiệm hàng triệu vòng bi.
Khái niệm chính: L10 Life
L10 (Tuổi thọ cơ bản) là số vòng quay (hoặc giờ) mà vòng bi 90% trong một lô sẽ đạt được hoặc vượt quá dưới tải trọng quy định. Điều này có nghĩa là vòng bi 10% sẽ hỏng sớm hơn, vòng bi 90% sẽ bền hơn.
Xếp hạng tải trọng động (C) là tải trọng mà ổ trục có thể hoạt động trong 1 triệu vòng quay với độ tin cậy 90%.
💼 Ứng dụng thực tế
1️⃣ Thiết kế trang thiết bị mới
Thiết kế hộp số mới. Đã biết: tải trọng trên trục, tốc độ, tuổi thọ cần thiết (20.000 giờ). Máy tính chọn ổ trục có tải trọng định mức cần thiết.
2️⃣ Thay thế vòng bi
Vòng bi bơm bị hỏng sớm. Kiểm tra tính toán: vòng bi có bị thiếu kích thước không? Chọn vòng bi có biên độ an toàn.
3️⃣ Đánh giá thời gian sống còn lại
Thiết bị đã hoạt động 30.000 giờ. Tuổi thọ định mức là 50.000 giờ. Còn khoảng 20.000 giờ nữa mới đến thời điểm thay thế theo lịch trình.
4️⃣ Phân tích điều kiện vận hành
Nhiệt độ xưởng tăng từ 25°C lên 45°C. Điều này ảnh hưởng đến tuổi thọ ổ trục như thế nào? Máy tính sẽ tính toán lại theo hệ số nhiệt độ.
📊 Ví dụ thực tế: Động cơ quạt
Application: Động cơ 22 kW, 1460 vòng/phút
- Tải trọng hướng tâm: 1800 N (trọng lượng rôto + độ căng của dây đai)
- Tải trọng trục: 150 N
- Tuổi thọ yêu cầu: 40.000 giờ
- Nhiệt độ: 70°C
Kết quả tính toán: Yêu cầu C ≥ 28 kN
Đã chọn: Vòng bi 6208 (C = 32,5 kN) – phù hợp với biên độ ✓
📖 Thuật ngữ kỹ thuật
- Vòng bi lăn
- Bộ phận đỡ, trong đó ma sát trượt được thay thế bằng ma sát lăn. Bao gồm vòng trong, vòng ngoài, các chi tiết lăn (bi hoặc con lăn) và lồng.
- Xếp hạng tải trọng động (C)
- Tải trọng hướng tâm không đổi giúp ổ trục hoạt động trong 1 triệu vòng quay với độ tin cậy 90%. Đặc điểm chính của ổ trục trong danh mục.
- Tải trọng tĩnh định mức (C0)
- Tải trọng gây ra biến dạng vĩnh viễn cho phép. Quan trọng đối với ổ trục có chuyển động quay chậm hoặc dao động.
- Tải trọng động tương đương (P)
- Tải trọng hướng tâm không đổi tương đương với tải trọng hướng tâm và hướng trục thực tế trong suốt vòng đời. Công thức: P = X×Fr + Y×Fa.
- Xếp hạng cuộc sống L10
- Tuổi thọ hoạt động tính theo giờ mà vòng bi 90% có thể đạt được. Thường được gọi là "tuổi thọ định mức cơ bản".
- Số mũ p
- Số mũ trong công thức tính tuổi thọ. Đối với ổ bi, p = 3, đối với ổ lăn, p = 10/3 ≈ 3,33.
- Hệ số nhiệt độ fT
- Hệ số giảm tải định mức ở nhiệt độ cao. Lên đến 150°C fT = 1,0, ở 200°C fT = 0,9.
- Hệ số tin cậy a1
- Hệ số tính toán tuổi thọ ở độ tin cậy yêu cầu khác với 90%:
- 90% (L10): a1 = 1.0 – tiêu chuẩn
- 95% (L5): a1 = 0,62
- 99% (L1): a1 = 0,21
⚠️ Những cân nhắc quan trọng
- Tính toán dựa trên việc bôi trơn và lắp đặt phù hợp
- Ô nhiễm có thể làm giảm tuổi thọ 50-90%
- Sự không cân chỉnh làm giảm đáng kể tuổi thọ của ổ trục
- Luôn luôn xác minh tải trọng được tính toán bao gồm các yếu tố động
- Kiểm tra thông số kỹ thuật của danh mục để biết các điều chỉnh vòng bi cụ thể
🎓 Hướng dẫn tuyển chọn
- Hệ số an toàn: Sử dụng tải trọng tính toán gấp 1,2-1,5 lần cho các ứng dụng tiêu chuẩn
- Nhiệt độ cao: Trên 120°C, sử dụng ổ trục đặc biệt hoặc tăng kích thước
- Tải trọng va đập lớn: Sử dụng ổ trục lăn thay vì ổ trục bi
- Tải trọng kết hợp: Đừng quên tính toán tải trọng tương đương P một cách chính xác
- Lắp đặt: Đảm bảo vừa vặn – vừa lỏng gây ra hiện tượng cọ xát, vừa chặt gây ra tải trọng trước