Máy tính tốc độ rung cho phép - ISO 10816 | Vibromera.eu • Máy cân bằng di động, máy phân tích rung động "Balanset" dùng để cân bằng động máy nghiền, quạt, máy nghiền, máy khoan trên máy gặt đập liên hợp, trục, máy ly tâm, tua bin và nhiều loại rôto khác Máy tính tốc độ rung cho phép - ISO 10816 | Vibromera.eu • Máy cân bằng di động, máy phân tích rung động "Balanset" dùng để cân bằng động máy nghiền, quạt, máy nghiền, máy khoan trên máy gặt đập liên hợp, trục, máy ly tâm, tua bin và nhiều loại rôto khác
Máy cân bằng di động, máy phân tích rung động "Balanset" dùng để cân bằng động máy nghiền, quạt, máy nghiền, máy khoan trên máy gặt đập liên hợp, trục, máy ly tâm, tua bin và nhiều loại rôto khác
  • Home
  • Shop
    • All Product
    • Portable balancer & Vibration analyzer Balanset-1A
    • Dynamic balancer “Balanset-1A” OEM
    • Reflective tape
    • Magnetic Stand Insize-60-kgf
    • Optical Sensor (Laser Tachometer)
    • Vibration sensor
  • Services
  • Giá cả
  • Instagram
  • Video
    • English
    • Český
    • Türkçe
    • Español
    • Polski
    • Deutsch
    • Românesc
    • Italiano
    • Português
    • Français
  • Diễn đàn
  • How it works
    • FAQ
    • Portable Balancer “Balanset-1A” Operation Manual
    • DIY  Balancing machines
    • Phân tích rung động – Dấu hiệu quang phổ
    • Hướng dẫn cân bằng trường
  • Contacts
  • Cart
  • Login
  • My account

Máy tính tốc độ rung cho phép – ISO 10816 | Vibromera.eu

Được xuất bản bởi quản trị viên trên Ngày 20 tháng 10 năm 2025 Ngày 9 tháng 12 năm 2025

vibromera.eu/

Thiết bị cân bằng chuyên nghiệp & Máy tính
Máy tính / Tốc độ rung động

Máy tính tốc độ rung cho phép

Tính toán theo tiêu chuẩn ISO 10816

Các thông số tính toán

ISO 10816 - Đánh giá rung động của máy móc thông qua đo lường trên các bộ phận không quay

vòng quay mỗi phút

Kết quả tính toán

Lớp máy: —
Khu vực A (Tốt) - tối đa: —
Khu vực B (Đạt yêu cầu) - tối đa: —
Khu vực C (Đạt yêu cầu) - tối đa: —
Khu vực D (Không chấp nhận được) - phía trên: —

Đánh giá tình trạng khu vực:

Khu A: Độ rung của máy mới trong quá trình vận hành
Khu B: Máy móc phù hợp cho hoạt động lâu dài không có hạn chế
Khu C: Máy móc không phù hợp để vận hành liên tục trong thời gian dài. Cần có kế hoạch sửa chữa
Khu D: Mức độ rung có thể gây hư hỏng máy

Máy tính hoạt động như thế nào

Tiêu chuẩn ISO 10816

Tiêu chuẩn tham khảo:
  • ISO 10816-1: Hướng dẫn chung
  • ISO 10816-3: Máy công nghiệp
  • ISO 10816-6: Máy pittông
  • ISO 20816: Tiêu chuẩn hợp nhất mới (thay thế ISO 10816)
Tiêu chuẩn ISO 10816 thiết lập các điều kiện và phương pháp chung để đo lường và đánh giá độ rung của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay. Tiêu chuẩn này xác định bốn vùng điều kiện rung:
  • Khu A - Dao động của các máy móc mới
  • Khu B - Phù hợp cho hoạt động lâu dài
  • Khu C - Được chấp nhận trong thời gian giới hạn
  • Khu D - Dao động gây hư hỏng

Phân loại máy

Máy móc được phân loại thành bốn loại dựa trên công suất và loại lắp đặt:
  • Lớp I: Các bộ phận riêng lẻ của máy móc được kết nối với máy vận hành (động cơ điện lên đến 15 kW)
  • Lớp II: Máy công suất trung bình (15-75 kW), lên đến 300 kW trên nền tảng đặc biệt
  • Lớp III: Động cơ chính lớn và các máy móc lớn khác có khối lượng quay trên nền móng cứng
  • Lớp IV: Động cơ chính lớn và các máy móc lớn khác trên nền móng linh hoạt

Giá trị ngưỡng tốc độ rung

Giá trị ngưỡng vận tốc rung động RMS cho ranh giới vùng (mm/giây):
Lớp học A/B B/C ĐĨA CD
TÔI 0.71 1.8 4.5
II 1.12 2.8 7.1
III 1.8 4.5 11.2
IV 2.8 7.1 18

Khuyến nghị đo lường

  • Các phép đo được thực hiện theo ba hướng vuông góc với nhau
  • Các điểm đo được chọn trên hoặc gần vỏ ổ trục
  • Tốc độ rung RMS (trung bình bình phương căn bậc hai) được sử dụng trong phạm vi 10-1000 Hz
  • Giá trị đo được tối đa được sử dụng để đánh giá

Notes

Các giá trị ngưỡng này chỉ mang tính chất tham khảo. Đối với thiết bị cụ thể, cần xem xét khuyến nghị của nhà sản xuất và lịch sử vận hành. Đối với máy có tốc độ thay đổi, việc đánh giá được thực hiện ở tốc độ danh định.

Ví dụ về cách sử dụng & Hướng dẫn chọn giá trị

Ví dụ 1: Động cơ điện nhỏ
Kịch bản: Giám sát động cơ điện 11 kW dẫn động máy bơm
  • Lớp máy: Loại I (động cơ lên đến 15 kW)
  • Quyền lực: 11 kW
  • Speed: 2950 vòng/phút
  • Sự thành lập: Cứng (đế bê tông)
  • Đo lường: Vỏ ổ trục
  • Kết quả: Vùng A: 0-0,71 mm/giây, Vùng B: 0,71-1,8 mm/giây
  • Tình trạng tốt điển hình: 0,5-1,0 mm/giây
Ví dụ 2: Máy nén công suất trung bình
Kịch bản: Máy nén ly tâm với động cơ 55 kW
  • Lớp máy: Loại II (15-75 kW)
  • Quyền lực: 55 kW
  • Speed: 1480 vòng/phút
  • Sự thành lập: Cứng nhắc
  • Đo lường: Vỏ ổ trục
  • Kết quả: Vùng A: 0-1,12 mm/giây, Vùng B: 1,12-2,8 mm/giây
  • Hoạt động: Nếu > 2,8 mm/s, lập kế hoạch bảo trì.
Ví dụ 3: Máy phát điện tua bin lớn
Kịch bản: Máy phát điện tua bin 50 MW trên nền móng lò xo
  • Lớp máy: Lớp IV (nền móng lớn, linh hoạt)
  • Quyền lực: 50 MW (50000 kW)
  • Speed: 3000 vòng/phút
  • Sự thành lập: Linh hoạt (có lò xo hỗ trợ)
  • Đo lường: Vỏ ổ trục
  • Kết quả: Vùng A: 0-2,8 mm/giây, Vùng B: 2,8-7,1 mm/giây
  • Note: Giới hạn cao hơn do lắp đặt linh hoạt

Cách chọn giá trị

Lựa chọn lớp máy
  • Lớp I:
    • Động cơ ≤ 15 kW
    • Máy bơm nhỏ, quạt
    • Thiết bị phụ trợ
  • Lớp II:
    • Động cơ 15-75 kW (tiêu chuẩn)
    • Lên đến 300 kW trên nền móng đặc biệt
    • Máy bơm trung bình, máy nén
  • Lớp III:
    • Máy móc công suất lớn > 300 kW
    • Nền móng cứng (bê tông)
    • Thiết bị quay nặng
  • Lớp IV:
    • Máy móc công suất lớn > 300 kW
    • Nền tảng linh hoạt (lò xo, khung)
    • Tuabin, máy phát điện lớn
Loại nền móng
  • Nền móng cứng:
    • Khối bê tông hoặc tấm bê tông
    • Khung thép chứa đầy vữa
    • Tần số tự nhiên > 1,25 × tần số hoạt động
  • Nền móng linh hoạt:
    • Hỗ trợ mùa xuân
    • Giá đỡ cao su
    • Kết cấu thép nhẹ
    • Tần số tự nhiên < tần số hoạt động
Lựa chọn điểm đo
  • Vỏ ổ trục: Vị trí đo lường chính
  • Sự thành lập: Để kiểm tra truyền dẫn/cách ly
  • Kết cấu: Đối với rung động tổng thể của tòa nhà
  • Thực hành tốt nhất: Đo tại tất cả các ổ trục có thể tiếp cận
Diễn giải kết quả
  • Khu A (Tốt):
    • Máy mới hoặc máy mới được đại tu
    • Không cần hành động
    • Đường cơ sở để so sánh trong tương lai
  • Khu B (Đạt yêu cầu):
    • Hoạt động bình thường
    • Tiếp tục theo dõi thường xuyên
    • Không có hành động ngay lập tức
  • Khu vực C (Không đạt yêu cầu):
    • Kế hoạch bảo trì sớm
    • Tăng tần suất giám sát
    • Điều tra nguyên nhân gốc rễ
  • Khu D (Không chấp nhận được):
    • Cần hành động ngay lập tức
    • Nguy cơ hư hỏng
    • Hãy cân nhắc việc tắt máy

Thiết bị cân bằng

  • B1
    Balanset-1A Máy cân bằng di động cho rôto
  • B4
    Balanset-4 Bộ cân bằng bốn kênh
  • VA
    Máy phân tích độ rung Đo độ rung chuyên nghiệp
  • Máy lạnh
    Máy đo gia tốc Cảm biến có độ chính xác cao
  • Tây Nam
    Phần mềm cân bằng Công cụ phân tích nâng cao
 
© 2024 vibromera.eu/ - Máy tính thiết bị công nghiệp. Tất cả quyền được bảo lưu.

📘 Hướng dẫn đầy đủ: Máy tính tốc độ rung

🎯 Máy tính này có chức năng gì

Máy tính này xác định mức vận tốc rung động cho phép đối với thiết bị công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế Tiêu chuẩn ISO 10816.Đây là công cụ cơ bản để chẩn đoán tình trạng kỹ thuật của máy móc quay và dự đoán các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra.

🌍 Hiểu về tiêu chuẩn ISO 10816

Tiêu chuẩn ISO 10816 là tiêu chuẩn quốc tế thiết lập các quy tắc để đánh giá độ rung của máy móc bằng cách đo lường trên các bộ phận không quay (vỏ ổ trục, móng). Tiêu chuẩn này chia tất cả thiết bị thành 4 loại dựa trên công suất và loại lắp đặt, với mức độ rung cho phép được xác định cho từng loại.

Giải thích về vùng rung động:

  • Khu A (Màu xanh lá cây): Máy rung mới - thiết bị trong tình trạng tuyệt vời
  • Khu B (Vàng): Có thể chấp nhận vận hành lâu dài - thiết bị trong tình trạng tốt
  • Khu vực C (Màu cam): Chỉ chấp nhận cho ngắn hạn - cần có kế hoạch bảo trì
  • Khu D (Đỏ): Độ rung không thể chấp nhận được - nguy cơ hư hỏng thiết bị
Note: Từ năm 2016, ISO 10816 đã được thay thế bằng ISO 20816, nhưng các nguyên tắc vẫn giữ nguyên.

💼 Ứng dụng thực tế

Các tình huống điển hình:

1️⃣ Chấp nhận thiết bị mới
Sau khi lắp đặt bơm, cần kiểm tra độ rung. Giá trị độ rung phải nằm trong Vùng A. Nếu cao hơn - có vấn đề về lắp đặt hoặc cân bằng.
2️⃣ Chẩn đoán theo lịch trình
Đo độ rung động cơ hàng tháng. Xu hướng tăng trưởng cảnh báo sự cố đang phát triển. Cho phép sửa chữa theo kế hoạch trước khi hỏng hóc.
3️⃣ Xử lý sự cố
Quạt phát ra tiếng ồn. Đo được độ rung - Vùng C. Nguyên nhân: ổ trục bị mòn hoặc rôto mất cân bằng.
4️⃣ Đánh giá sau sửa chữa
Sau khi thay vòng bi, cần kiểm tra độ rung. Độ rung nên được đưa về Vùng A hoặc B. Nếu không - sửa chữa không đúng cách.

📊 Ví dụ thực tế: Trạm bơm

Tình huống:
  • Máy bơm ly tâm, 55 kW, 1480 vòng/phút
  • ISO 10816 Lớp II
  • Độ rung đo được: 4,5 mm/giây (Vùng C)
Hoạt động: Chẩn đoán khẩn cấp cho thấy cánh quạt mất cân bằng Kết quả: Sau khi cân bằng, độ rung giảm xuống còn 1,8 mm/giây (Vùng B) ✓

📖 Thuật ngữ kỹ thuật

Tốc độ rung (RMS)
Tốc độ dao động tại một điểm trên vỏ máy. Đo bằng mm/giây. Giá trị căn bậc hai trung bình trong dải tần 10-1000 Hz.
Lớp máy
Phân loại thiết bị theo công suất và loại lắp đặt:
  • Loại I: Máy nhỏ có công suất lên đến 15 kW
  • Lớp II: Máy móc trung bình 15-75 kW (lên đến 300 kW trên nền móng đặc biệt)
  • Lớp III: Máy móc lớn trên nền móng cứng
  • Lớp IV: Máy móc lớn trên nền móng linh hoạt
Nền móng cứng
Nền móng có tần số tự nhiên lớn hơn 1,25 lần tần số quay. Trên thực tế, nó không rung động.
Nền tảng linh hoạt
Nền móng trên giá đỡ lò xo hoặc khung nhẹ. Tần số tự nhiên < tần số quay.
Điểm đo lường
Vị trí lắp đặt cảm biến rung. Thông thường là vỏ ổ trục, càng gần ổ trục càng tốt.
Xu hướng rung động
Sự thay đổi mức độ rung động theo thời gian. Quan trọng hơn giá trị tuyệt đối - thể hiện sự phát triển của khuyết tật.

⚠️ Lưu ý quan trọng

  • Máy tính này cung cấp các giá trị định hướng dựa trên ISO 10816
  • Đối với thiết bị quan trọng, cần phải phân tích kỹ thuật chi tiết
  • Luôn luôn xem xét xu hướng rung động, không chỉ các phép đo đơn lẻ
  • Tiêu chuẩn địa phương có thể có yêu cầu nghiêm ngặt hơn

🎓 Mẹo chuyên nghiệp

  • Đo theo ba hướng: dọc, ngang, trục
  • Thực hiện các phép đo tại cùng một điểm để phân tích xu hướng
  • Ghi lại các điều kiện hoạt động (tải, nhiệt độ, tốc độ)
  • Sử dụng cảm biến chất lượng và dụng cụ được chứng nhận
  • So sánh với các phép đo cơ sở từ quá trình đưa vào vận hành
Thể loại:

  • Login
  • Chính sách hoàn tiền và trả lại
Thuật ngữ / Máy tính


Vibromera 2017-2025
We've detected you might be speaking a different language. Do you want to change to:
Change language to English EN
Change language to English EN
Change language to العربية AR
Change language to Azərbaycan dili AZ
Change language to Български BG
Change language to 简体中文 ZH
Change language to Hrvatski HR
Change language to Čeština CS
Change language to Dansk DA
Change language to Nederlands NL
Change language to Eesti ET
Change language to Suomi FI
Change language to Français FR
Change language to Deutsch DE
Change language to ქართული KA
Change language to Ελληνικά EL
Change language to עִבְרִית HE
Change language to हिन्दी HI
Change language to Magyar HU
Change language to Bahasa Indonesia ID
Change language to Italiano IT
Change language to 日本語 JA
Change language to 한국어 KO
Change language to Latviešu valoda LV
Change language to Lietuvių kalba LT
Change language to Bahasa Melayu MS
Change language to Norsk bokmål NB
Change language to فارسی FA
Change language to Polski PL
Change language to Português do Brasil PT_BR
Change language to Português PT
Change language to Română RO
Change language to Српски језик SR
Change language to Slovenčina SK
Change language to Slovenščina SL
Change language to Español ES
Change language to Svenska SV
Change language to ไทย TH
Change language to Türkçe TR
Change language to اردو UR
Change language to Українська UK
VI
Change Language
Close and do not switch language
WhatsApp
VI
EN AR AZ BG ZH HR CS DA NL ET FI FR DE KA EL HE HI HU ID IT JA KO LV LT MS NB FA PL PT_BR PT RO SR SK SL ES SV TH TR UR UK